Từ điển Thiều Chửu
颼 - sưu
① Sưu sưu 颼颼 tiếng gió vù vù.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
颼 - sưu
Tiếng xào xạc của gió hoặc mưu. Thường nói: Sưu sưu ( xạc xào ).